Biểu phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của xe cơ giới

Đu năm 2017 thì phí bo him trách nghim dân s bt buc dành cho xe cơ gii được b tài chính phê duyt tăng trung bình 15% cho mt s loi xe  c th so vi năm 2016. Trong năm 2016 cũng có mt s quý khách thc mc v mc phi bo him khác vy và đã được chúng tôi gii thích do b tài chính có s thay đi chung ch chúng tôi không t điu chnh giá bo him được.
Biểu phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc xe cơ giới
Biu phí bo him trách nhim dân s bt buc xe cơ gii
Dưới đây là mc phí bo him trách nghim dân s bt buc chi tiết cho tng loi xe cơ gii.
TT
Loại xe
Đơn vị tính
Tổng thanh toán
I
Xe mô tô gắn máy
đồng/1 năm
66.000
II
Xe lam, Môtô 3 bánh, Xích lô
đồng/1 năm
319.000
III
Xe ô tô không kinh doanh vận tải


1
Loại xe dưới 6 chỗ ngồi
đồng/1 năm
480.700
2
Loại xe từ 7 chỗ đến 11 chỗ ngồi
đồng/1 năm
873.400
3
Loại xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi
đồng/1 năm
1.397.000
4
Loại xe trên 24 chỗ ngồi
đồng/1 năm
2.007.500
5
Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan)
đồng/1 năm
1.026.300
IV
Xe ô tô kinh doanh vận tải


1
Dưới 6 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
831.600
2
6 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
1.021.900
3
7 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
1.188.000
4
8 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
1.387.300
5
9 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
1.544.400
6
10 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
1.663.200
7
11 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
1.821.600
8
12 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
2.004.200
9
13 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
2.253.900
10
14 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
2.443.100
11
15 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
2.366.400
12
16 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
2.799.500
13
17 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
2.989.800
14
18 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
3.265.900
15
19 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
3.345.100
16
20 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
3.510.100
17
21 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
3.700.400
18
22 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
3.866.500
19
23 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
4.056.800
20
24 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
5.095.200
21
25 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
5.294.300
22
Trên 25 chỗ ngồi
đồng/1 năm
((4.813.000 + 30.000 x (số chỗ ngồi - 25))  + VAT
V
Xe ô tô chở hàng (xe tải)


1
Xe chở hàng dưới 3 tấn
đồng/1 năm
938.300
2
Xe chở hàng từ 3 tấn đến 8 tấn
đồng/1 năm
1.826.000
3
Xe chở hàng từ 8 tấn đến 15 tấn
đồng/1 năm
3.020.600
4
Xe chở hàng trên 15 tấn
đồng/1 năm
3.520.000
BIU PHÍ TRONG MT S TRƯỜNG HP KHÁC
  1. Xe taxi:
  • Tính bng 170% ca phí kinh doanh cùng s ch ngi quy đnh ti mc IV
  1. Xe ô tô chuyên dùng:
  • Phí bo him ca xe ô tô cu thương được tính bng 120% phí bo him ca xe Pickup.
  • Phí bo him ca xe ch tin được tính bng 120% phí bo him ca xe dưới 6 ch ngi quy đnh ti mc III
  • Phí bo him ca các loi xe chuyên dùng khác được tính bng phí bo him ca xe ch hàng cùng trng ti quy đnh ti mc V
  1. Đu kéo rơ-moóc:
  • Tính bng 150% ca phí xe trng ti trên 15 tn. Phí bo him ca xe đu kéo rơ-moóc là phí ca c đu kéo và rơ-moóc
  1. Xe máy chuyên dùng:
  • Tính bng 120% phí bo him ca xe ch hàng dưới 3 tn quy đnh ti mc V
  1. Xe buýt
  • Tính bng phí bo him ca xe không kinh doanh vn ti cùng s ch quy đnh ti mc III
  1. Xe tp lái
  • Tính bng 120% ca phí xe cùng chng loi quy đnh ti mc II và IV.
(Phí bo him gc trên đây đã bao gm 10% thuế Giá tr gia tăng)
QUÝ KHÁCH MUA BO HIM BT BUC TRÁCH NHIM DÂN S CA CH XE Ô TÔ XE MÁY.

  1. Qua mua trc tiếp ti văn phòng ca công ty bo him du khí PVI.
  2. Đt mua bo him qua đin thoi bng cách gi đin thoi qua s Hotline Mr.Duy 0983 828 628.
  3. Gi yêu cu vào hòm mail:baohiemdaukhipvi@gmail.com
  4. Nhân viên ca công ty s giao bo him ngay ti nơi bn mun nhn.
Hãy đăng ký bảo hiểm bắt buộc ô tô xe máy giao tận nơi ngay hôm nay
Previous
Next Post »