Tiền xử phạt lỗi không có bảo hiểm xe máy ô tô bắt buộc

Tiền xử phạt lỗi không có bảo hiểm xe máy ô tô bắt buộc
Trong qua trình lưu thông trên đường quý khách không có, không mang theo hobo him xe máy đã hết hn không kp mua thì rt có th quý khách s b cnh sát giao thông hay cnh sát cơ đng bt có th pht tin mc dù mua mt chiếc bo him xe máy dân s bt buc đi vi tt c các đi tượng tham gia giao thông không đáng bao nhiêu tin mà li b mt thi gian nh hưởng ti công vic. Vy nên quý khách nên mua cho mình bo him xe máy ô tô bt buc đ tránh nh hưởng ti chính quyn li và li ích ca mình.
 
Bo giá bo him trách nhim dân s dành cho xe máy mô tô.
  • Xe gn máy dưới 50cc: 55.000đ/năm bo him.
  • Xe gn máy trên 50cc: 60.000đ/năm bo him.
  • Thi hn ti thiu là 2 năm và thi gian ti thiếu là 2 năm
  • Hiu lc bo him t ngày mua bo him được viết trên th bo him.
  • Bo him chưa bao gm thuế VAT
Mc quy đnh x pht không có bo him xe máy mô tô
căn c điu 24 ngh đnh 71/2012 sa đi ngh đnh 34/2010 v x lý vi phm hành chính trong lĩnh vc giao thông đường b quy đnh.
Pht tin t 80.000 đng đến 120.000 đng đi vi mt trong các hành vi vi phm sau đây:
Người điu khin xe mô tô, xe gn máy, các loi xe tương t mô tô và các loi xe tương t xe gn máy không có hoc không mang theo Giy chng nhn bo him trách nhim dân s ca ch xe cơ gii còn hiu lc. Ngoài ra nếu ô tô không có bo him xe ô tô dân s bt buc s b pht t 400.000 600.000 Vnđ.
Báo giá bo him trách nhim dân s dành cho xe ô tô
 STT  
  Loại xe  
  Đơn vị tính  
  Tổng thanh toán  
  I  
  Xe lam, Môtô 3 bánh, Xích lô  
đồng/1 năm
  319.000  
  II  
  Xe ô tô không kinh doanh vận tải  


1
Loại xe dưới 6 chỗ ngồi
đồng/1 năm
  436.700  
2
Loại xe từ 7 chỗ đến 11 chỗ ngồi
đồng/1 năm
  873.400  
3
Loại xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi
đồng/1 năm
  1.397.000  
4
Loại xe trên 24 chỗ ngồi
đồng/1 năm
  2.007.500  
5
Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan)
đồng/1 năm
  1.026.300  
  III  
  Xe ô tô kinh doanh vận tải  


1
Dưới 6 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  831.600  
2
6 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  1.021.900  
3
7 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  1.188.000  
4
8 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  1.387.300  
5
9 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  1.544.400  
6
10 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  1.663.200  
7
11 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  1.821.600  
8
12 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  2.004.200  
9
13 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  2.253.900  
10
14 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  2.443.100  
11
15 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  2.366.400  
12
16 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  2.799.500  
13
17 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  2.989.800  
14
18 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  3.265.900  
15
19 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  3.345.100  
16
20 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  3.510.100  
17
21 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  3.700.400  
18
22 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  3.866.500  
19
23 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  4.056.800  
20
24 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  4.246.000  
21
25 chỗ ngồi theo đăng ký
đồng/1 năm
  4.412.100  
22
Trên 25 chỗ ngồi
đồng/1 năm
((4.011.000 + 30.000 x (số chỗ ngồi – 25))  + VAT
  IV  
  Xe ô tô chở hàng (xe tải)  


1
Xe chở hàng dưới 3 tấn
đồng/1 năm
  938.300  
2
Xe chở hàng từ 3 tấn đến 8 tấn
đồng/1 năm
  1.826.000  
3
Xe chở hàng từ 8 tấn đến 15 tấn
đồng/1 năm
  2.516.800  
4
Xe chở hàng trên 15 tấn
đồng/1 năm
  3.207.600 
T khóa tìm kiếm không bo him xe máy mô ô tô pht bao nhiêu
  • Không bo him xe máy ô tô pht bao nhiêu
  • Bo him xe máy ô tô hết hn pht bao nhiêu
  • X pht không có bo him xe máy ô tô
  • Khong bao hiem xe may o to phat bao nhieu
  • Bao hiem xe may o to het han phat bao nhieu
  • Xu phat khong co bao hiem xe may o to
Quý khách có nhu cu mua bo him xe cơ gii giá r giao tn nhà vui lòng liên h s Hotline: Mr.Duy 0983 828 628 đ được phc v nhit tình nht. Xem http://baohiemxemayoto.com/ đ biết thêm thông tin.
Hãy đăng ký bảo hiểm bắt buộc ô tô xe máy giao tận nơi ngay hôm nay
Previous
Next Post »